Giáo trình công nghệ xử lý chất thải rắn nguy hại /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
GDVN ,
2011
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02060nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000117484 | ||
005 | 20150529104957.0 | ||
008 | 121023 vm 000 0 vie d | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 628.4 |2 14 | ||
090 | |a 628.4 |b TR-T 2011 | ||
100 | 1 | |a Trịnh, Thị Thanh, |d 1950- | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình công nghệ xử lý chất thải rắn nguy hại / |c Trịnh Thị Thanh |
260 | |a H. : |b GDVN , |c 2011 | ||
300 | |a 159 tr. | ||
653 | |a Công nghệ chất thải | ||
653 | |a Chất thải rắn | ||
653 | |a Chất thải công nghiệp | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1107 |d 1107 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 628_400000000000000 |7 0 |9 14957 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 628.4 |p GT003028 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 628_400000000000000 |7 0 |9 14958 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 628.4 |p GT006344 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 628_400000000000000 |7 0 |9 14959 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 628.4 |p GT009660 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 628_400000000000000 |7 0 |9 14960 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 628.4 |p GT012976 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 628_400000000000000 |7 0 |9 14961 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 628.4 |p GT016292 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 628_400000000000000 |7 0 |9 14962 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 628.4 |p GT019608 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 628_400000000000000 |7 0 |9 14963 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 628.4 |p GT022924 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 628_400000000000000 |7 0 |9 14964 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 628.4 |p GT026240 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 628_400000000000000 |7 0 |9 14965 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 628.4 |p GT029556 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 628_400000000000000 |7 0 |9 14966 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 628.4 |p GT032872 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |