Giáo trình trầm tích học /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHGQHN ,
2012
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02023nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000116497 | ||
005 | 20150529104957.0 | ||
008 | 120918 vm 000 0 vie d | ||
020 | |a 9786046206330 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 552 |2 14 | ||
090 | |a 552 |b TR-N 2012 | ||
100 | 1 | |a Trần, Nghi, |d 1947- | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình trầm tích học / |c Trần Nghi |
260 | |a H. : |b ĐHGQHN , |c 2012 | ||
300 | |a 471 tr. | ||
653 | |a Trầm tích học | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Thạch học | ||
653 | |a Đá trầm tích | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1106 |d 1106 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 552_000000000000000 |7 0 |9 14947 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 552 |p GT003003 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 552_000000000000000 |7 0 |9 14948 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 552 |p GT006319 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 552_000000000000000 |7 0 |9 14949 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 552 |p GT009635 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 552_000000000000000 |7 0 |9 14950 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 552 |p GT012951 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 552_000000000000000 |7 0 |9 14951 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 552 |p GT016267 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 552_000000000000000 |7 0 |9 14952 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 552 |p GT019583 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 552_000000000000000 |7 0 |9 14953 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 552 |p GT022899 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 552_000000000000000 |7 0 |9 14954 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 552 |p GT026215 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 552_000000000000000 |7 0 |9 14955 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 552 |p GT029531 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 552_000000000000000 |7 0 |9 14956 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 552 |p GT032847 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |