Giáo trình thanh toán quốc tế /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN ,
2012
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02069nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000116495 | ||
005 | 20150529104956.0 | ||
008 | 120918 vm 000 0 vie d | ||
020 | |a 9786046206514 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 332.1 |2 14 | ||
090 | |a 332.1 |b HA-H 2012 | ||
100 | 1 | |a Hà, Văn Hội, |d 1962- | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình thanh toán quốc tế / |c Chủ biên: Hà Văn Hội |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN , |c 2012 | ||
300 | |a 641 tr. | ||
653 | |a Thanh toán quốc tế | ||
653 | |a Chứng từ | ||
653 | |a Ngân hàng | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1105 |d 1105 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 14937 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p GT003002 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 14938 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p GT006318 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 14939 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p GT009634 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 14940 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p GT012950 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 14941 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p GT016266 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 14942 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p GT019582 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 14943 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p GT022898 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 14944 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p GT026214 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 14945 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p GT029530 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 332_100000000000000 |7 0 |9 14946 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 332.1 |p GT032846 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |