Giáo trình kinh tế chính trị đại cương /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN ,
2012
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02175nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000116494 | ||
005 | 20150529104956.0 | ||
008 | 120918 vm 000 0 vie d | ||
020 | |a 9786046206538 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 335.412 |2 14 | ||
090 | |a 335.412 |b GIA 2012 | ||
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình kinh tế chính trị đại cương / |c Chủ biên: Phạm Văn Dũng ; Vũ Thị Dậu, Mai Thị Thanh Xuân |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN , |c 2012 | ||
300 | |a 411 tr. | ||
653 | |a Kinh tế chính trị | ||
653 | |a Giáo trình | ||
700 | 1 | |a Vũ, Thị Dậu | |
700 | 1 | |a Mai, Thị Thanh Xuân, |d 1953- | |
700 | 1 | |a Phạm, Văn Dũng, |d 1957- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 1104 |d 1104 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 14927 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT003001 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 14928 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT006317 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 14929 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT009633 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 14930 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT012949 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 14931 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT016265 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 14932 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT019581 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 14933 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT022897 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 14934 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT026213 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 14935 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT029529 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 14936 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT032845 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |