Việt Nam Thiên nhiên, Môi trường và Phát triển bền vững /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHKT,
2012
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02114nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000115977 | ||
005 | 20150529104956.0 | ||
008 | 120829 vm 000 0 vie d | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 333.709597 |2 14 | ||
090 | |a 333.709597 |b TR-H 2012 | ||
100 | 1 | |a Trương, Quang Học, |d 1945- | |
245 | 1 | 0 | |a Việt Nam Thiên nhiên, Môi trường và Phát triển bền vững / |c Trương Quang Học |
260 | |a H. : |b KHKT, |c 2012 | ||
300 | |a 484 tr. | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Kinh tế môi trường | ||
653 | |a Phát triển bền vững | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1103 |d 1103 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 333_709597000000000 |7 0 |9 14917 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 333.709597 |p GT003000 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 333_709597000000000 |7 0 |9 14918 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 333.709597 |p GT006316 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 333_709597000000000 |7 0 |9 14919 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 333.709597 |p GT009632 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 333_709597000000000 |7 0 |9 14920 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 333.709597 |p GT012948 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 333_709597000000000 |7 0 |9 14921 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 333.709597 |p GT016264 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 333_709597000000000 |7 0 |9 14922 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 333.709597 |p GT019580 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 333_709597000000000 |7 0 |9 14923 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 333.709597 |p GT022896 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 333_709597000000000 |7 0 |9 14924 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 333.709597 |p GT026212 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 333_709597000000000 |7 0 |9 14925 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 333.709597 |p GT029528 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 333_709597000000000 |7 0 |9 14926 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 333.709597 |p GT032844 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |