Giáo trình ô nhiễm môi trường đất và biện pháp xử lý /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục ,
2010
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02299nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000114832 | ||
005 | 20150529104955.0 | ||
008 | 120607 vm 000 0 vie d | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 363.739 |2 14 | ||
090 | |a 363.739 |b GIA 2010 | ||
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình ô nhiễm môi trường đất và biện pháp xử lý / |c Chủ biên: Lê Văn Khoa ; Nguyễn Xuân Cự, Trần Thiện Cường, Nguyễn Đình Đáp |
260 | |a H. : |b Giáo dục , |c 2010 | ||
300 | |a 251 tr. ; |c 27cm | ||
653 | |a Ô nhiễm môi trường | ||
653 | |a Tài nguyên đất | ||
653 | |a Biện pháp xử lý | ||
653 | |a Môi trường đất | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Cự, |d 1952- | |
700 | 1 | |a Trần, Thiện Cường, |d 1976- | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đình Đáp | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 1102 |d 1102 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_739000000000000 |7 0 |9 14907 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.739 |p GT002972 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_739000000000000 |7 0 |9 14908 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.739 |p GT006288 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_739000000000000 |7 0 |9 14909 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.739 |p GT009604 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_739000000000000 |7 0 |9 14910 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.739 |p GT012920 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_739000000000000 |7 0 |9 14911 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.739 |p GT016236 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_739000000000000 |7 0 |9 14912 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.739 |p GT019552 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_739000000000000 |7 0 |9 14913 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.739 |p GT022868 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_739000000000000 |7 0 |9 14914 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.739 |p GT026184 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_739000000000000 |7 0 |9 14915 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.739 |p GT029500 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_739000000000000 |7 0 |9 14916 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.739 |p GT032816 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |