Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /
Lưu vào:
Tác giả tập thể: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
CTQG ,
2011
|
Phiên bản: | Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02370nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000114762 | ||
005 | 20150529104954.0 | ||
008 | 120504 vm 000 0 vie d | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 335.4346 |2 14 | ||
090 | |a 335.4346 |b HO-M(GIA) 2011 | ||
110 | 1 | |a Bộ Giáo dục và đào tạo | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : |b dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / |c Bộ Giáo dục và Đào tạo |
250 | |a Tái bản có sửa chữa, bổ sung | ||
260 | |a H. : |b CTQG , |c 2011 | ||
300 | |a 286 tr. | ||
600 | 1 | |a Hồ, Chí Minh, |d 1980-1969 | |
653 | |a Cách mạng | ||
653 | |a Chủ nghĩa xã hội | ||
653 | |a Dân tộc | ||
653 | |a Đoàn kết quốc tế | ||
653 | |a Tư tưởng Hồ Chí Minh | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1100 |d 1100 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_434600000000000 |7 0 |9 14887 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4346 |p GT002927 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_434600000000000 |7 0 |9 14888 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4346 |p GT006243 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_434600000000000 |7 0 |9 14889 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4346 |p GT009559 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_434600000000000 |7 0 |9 14890 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4346 |p GT012875 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_434600000000000 |7 0 |9 14891 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4346 |p GT016191 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_434600000000000 |7 0 |9 14892 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4346 |p GT019507 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_434600000000000 |7 0 |9 14893 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4346 |p GT022823 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_434600000000000 |7 0 |9 14894 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4346 |p GT026139 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_434600000000000 |7 0 |9 14895 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4346 |p GT029455 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_434600000000000 |7 0 |9 14896 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.4346 |p GT032771 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |