Các thể ký báo chí : phóng sự, ghi nhanh, ký chân dung, ký chính luận, nhật ký phóng viên, sổ tay phóng viên, thư phóng viên /

Phân tích các đặc trưng, đặc điểm và những vấn đề có liên quan đến các thể loại của báo. Để minh hoạ phần phụ lục giới thiệu 1 số tác phẩm báo chí tiêu biểu.

Lưu vào:
Tác giả chính: Đức Dũng
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : VHTT, 1996
Phiên bản:Tái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02942nam a2200433 a 4500
001 dlc000002037
005 20150529103854.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU970002102 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 070  |2 14 
090 |a 070  |b ĐU-D 1996 
094 |a 83.01.3 
100 0 |a Đức Dũng 
245 1 0 |a Các thể ký báo chí :  |b phóng sự, ghi nhanh, ký chân dung, ký chính luận, nhật ký phóng viên, sổ tay phóng viên, thư phóng viên /  |c Đức Dũng 
250 |a Tái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung 
260 |a H. :  |b VHTT,  |c 1996 
300 |a 368 tr. 
520 |a Phân tích các đặc trưng, đặc điểm và những vấn đề có liên quan đến các thể loại của báo. Để minh hoạ phần phụ lục giới thiệu 1 số tác phẩm báo chí tiêu biểu. 
653 |a Báo chí học 
653 |a Ký báo chí 
942 |c GT 
999 |c 110  |d 110 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 070_000000000000000  |7 0  |9 1415  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 070   |p GT000102  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 070_000000000000000  |7 0  |9 1416  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 070   |p GT003418  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 070_000000000000000  |7 0  |9 1417  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 070   |p GT006734  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 070_000000000000000  |7 0  |9 1418  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 070   |p GT010050  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 070_000000000000000  |7 0  |9 1419  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 070   |p GT013366  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 070_000000000000000  |7 0  |9 1420  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 070   |p GT016682  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 070_000000000000000  |7 0  |9 1421  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 070   |p GT019998  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 070_000000000000000  |7 0  |9 1422  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 070   |p GT023314  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 070_000000000000000  |7 0  |9 1423  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 070   |p GT026630  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 070_000000000000000  |7 0  |9 1424  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 070   |p GT029946  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 070_000000000000000  |7 0  |9 1425  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 070   |p TK000102  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 070_000000000000000  |7 0  |9 1426  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 070   |p TK001102  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 070_000000000000000  |7 0  |9 1427  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 070   |p TK002102  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 070_000000000000000  |7 0  |9 1428  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 070   |p TK003102  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK