Cơ sở văn hóa Việt Nam /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H :
Giáo dục ,
2011
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02135nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000114695 | ||
005 | 20150529104954.0 | ||
008 | 120502 vm 000 0 vie d | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 306.09597 |2 14 | ||
090 | |a 306.09597 |b TR-V 2011 | ||
100 | 1 | |a Trần, Quốc Vượng, |d 1934-2005 | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở văn hóa Việt Nam / |c Chủ biên: Trần Quốc Vượng ; Tô Ngọc Thanh ... [et al.] |
260 | |a H : |b Giáo dục , |c 2011 | ||
300 | |a 303 tr. | ||
653 | |a Văn hóa | ||
653 | |a Văn hóa Việt Nam | ||
653 | |a Giáo trình | ||
700 | 1 | |a Tô, Ngọc Thanh | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 1099 |d 1099 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 14877 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p GT002922 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 14878 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p GT006238 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 14879 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p GT009554 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 14880 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p GT012870 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 14881 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p GT016186 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 14882 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p GT019502 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 14883 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p GT022818 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 14884 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p GT026134 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 14885 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p GT029450 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_095970000000000 |7 0 |9 14886 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.09597 |p GT032766 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |