Phát triển ngành dịch vụ : xu hướng. Kinh nghiệm quốc tế. Sách chuyên khảo /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN ,
2010
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02171nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000112856 | ||
005 | 20150529104953.0 | ||
008 | 111027 vm 000 0 vie d | ||
020 | |a 9786046201557 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 338.4 |2 14 | ||
090 | |a 338.4 |b PHA 2010 | ||
245 | 0 | 0 | |a Phát triển ngành dịch vụ : |b xu hướng. Kinh nghiệm quốc tế. Sách chuyên khảo / |c Chủ biên: Nguyễn Hồng Sơn, Nguyễn Mạnh Hùng |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN , |c 2010 | ||
300 | |a 282 tr. | ||
653 | |a Ngành dịch vụ | ||
653 | |a Xu hướng phát triển | ||
653 | |a Kinh tế | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Hồng Sơn | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Mạnh Hùng | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 1098 |d 1098 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_400000000000000 |7 0 |9 14867 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.4 |p GT002900 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_400000000000000 |7 0 |9 14868 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.4 |p GT006216 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_400000000000000 |7 0 |9 14869 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.4 |p GT009532 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_400000000000000 |7 0 |9 14870 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.4 |p GT012848 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_400000000000000 |7 0 |9 14871 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.4 |p GT016164 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_400000000000000 |7 0 |9 14872 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.4 |p GT019480 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_400000000000000 |7 0 |9 14873 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.4 |p GT022796 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_400000000000000 |7 0 |9 14874 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.4 |p GT026112 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_400000000000000 |7 0 |9 14875 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.4 |p GT029428 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_400000000000000 |7 0 |9 14876 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.4 |p GT032744 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |