Xử lý số tín hiệu. Tập 1
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
2005
|
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01497nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000102701 | ||
005 | 20150529104953.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU090113695 | ||
100 | 1 | |a Hồ, Văn Sung | |
245 | 0 | 0 | |a Xử lý số tín hiệu. |n Tập 1 |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 2005 | ||
300 | |a 183 tr. | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1096 |d 1096 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 14847 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT002407 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 14848 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT005723 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 14849 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT009039 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 14850 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT012355 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 14851 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT015671 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 14852 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT018987 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 14853 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT022303 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 14854 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT025619 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 14855 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT028935 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |7 0 |9 14856 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |p GT032251 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |