Hoá học hữu cơ : lý thuyết, bài tập và câu hỏi trắc nghiệm. Tập 2
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2008
|
Phiên bản: | In lần 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02146nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000102224 | ||
005 | 20150529104953.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU090113212 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 547.0071 |2 14 | ||
090 | |a 547.0071 |b NG-T(2) 2008 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Đình Triệu, |d 1940- | |
245 | 1 | 0 | |a Hoá học hữu cơ : |b lý thuyết, bài tập và câu hỏi trắc nghiệm. |n Tập 2 |
250 | |a In lần 2 | ||
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2008 | ||
300 | |a 301 tr. | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Câu hỏi trắc nghiện | ||
653 | |a Hóa học | ||
653 | |a Hóa hữu cơ | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1095 |d 1095 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_007100000000000 |7 0 |9 14837 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.0071 |p GT002209 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_007100000000000 |7 0 |9 14838 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.0071 |p GT005525 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_007100000000000 |7 0 |9 14839 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.0071 |p GT008841 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_007100000000000 |7 0 |9 14840 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.0071 |p GT012157 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_007100000000000 |7 0 |9 14841 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.0071 |p GT015473 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_007100000000000 |7 0 |9 14842 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.0071 |p GT018789 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_007100000000000 |7 0 |9 14843 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.0071 |p GT022105 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_007100000000000 |7 0 |9 14844 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.0071 |p GT025421 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_007100000000000 |7 0 |9 14845 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.0071 |p GT028737 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_007100000000000 |7 0 |9 14846 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547.0071 |p GT032053 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |