Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam : Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục ,
2001
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 7 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02207nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000102167 | ||
005 | 20150529104951.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU090113155 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 324.2597075 | ||
090 | |a 324.2597075 |b LIC 2001 | ||
245 | |a Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam : |b Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992 | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 7 | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục , |c 2001 | ||
300 | |a 208 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Lịch sử Đảng cộng sản | ||
653 | |a Việt Nam | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1092 |d 1092 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 14807 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT002159 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 14808 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT005475 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 14809 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT008791 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 14810 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT012107 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 14811 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT015423 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 14812 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT018739 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 14813 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT022055 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 14814 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT025371 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 14815 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT028687 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 324_259707500000000 |7 0 |9 14816 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 324.2597075 |p GT032003 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |