Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : Dùng cho khối ngành kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
CTQG.,
2007
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02165nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000102154 | ||
005 | 20150529104951.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU090113142 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 335.412 | ||
090 | |a 335.412 |b GIA 2007 | ||
094 | |a 16z73 | ||
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : |b Dùng cho khối ngành kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng |
250 | |a Tái bản lần thứ hai có sửa chữa, bổ sung | ||
260 | |a H. : |b CTQG., |c 2007 | ||
300 | |a 440 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Kinh tế chính trị Mác - Lênin | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1091 |d 1091 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 14797 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT002151 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 14798 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT005467 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 14799 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT008783 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 14800 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT012099 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 14801 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT015415 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 14802 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT018731 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 14803 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT022047 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 14804 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT025363 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 14805 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT028679 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 335_412000000000000 |7 0 |9 14806 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 335.412 |p GT031995 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |