Loại hình học tác giả văn học; nhà nho tài tử và văn học Việt Nam /

Phân tích hai loại hình nho chính thống và hai khuynh hướng song song trong văn chương nho giáo chính thống, sự hình thành và phát triển của loại hình nhà nho tài tử trong môi trường xã hội phi cổ truyền, nhà nho tài tử và sự phát triển của văn...

Miêu tả chi tiết

Lưu vào:
Tác giả chính: Trần, Ngọc Vương, 1956-
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : Giáo dục, 1995
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03081nam a2200445 a 4500
001 dlc000002008
005 20150529103853.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU970002071 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 895.92209  |2 14 
090 |a 895.92209  |b TR-V 1995 
094 |a 83.003 
100 1 |a Trần, Ngọc Vương,  |d 1956- 
245 1 0 |a Loại hình học tác giả văn học; nhà nho tài tử và văn học Việt Nam /  |c Trần Ngọc Vương 
260 |a H. :  |b Giáo dục,  |c 1995 
300 |a 394 tr. 
520 |a Phân tích hai loại hình nho chính thống và hai khuynh hướng song song trong văn chương nho giáo chính thống, sự hình thành và phát triển của loại hình nhà nho tài tử trong môi trường xã hội phi cổ truyền, nhà nho tài tử và sự phát triển của văn  
653 |a Nhà nho 
653 |a Nhà văn 
653 |a Tác giả 
653 |a Văn học Việt Nam 
942 |c GT 
999 |c 109  |d 109 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 895_922090000000000  |7 0  |9 1401  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 895.92209   |p GT000101  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 895_922090000000000  |7 0  |9 1402  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 895.92209   |p GT003417  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 895_922090000000000  |7 0  |9 1403  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 895.92209   |p GT006733  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 895_922090000000000  |7 0  |9 1404  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 895.92209   |p GT010049  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 895_922090000000000  |7 0  |9 1405  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 895.92209   |p GT013365  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 895_922090000000000  |7 0  |9 1406  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 895.92209   |p GT016681  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 895_922090000000000  |7 0  |9 1407  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 895.92209   |p GT019997  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 895_922090000000000  |7 0  |9 1408  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 895.92209   |p GT023313  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 895_922090000000000  |7 0  |9 1409  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 895.92209   |p GT026629  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 895_922090000000000  |7 0  |9 1410  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 895.92209   |p GT029945  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 895_922090000000000  |7 0  |9 1411  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 895.92209   |p TK000101  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 895_922090000000000  |7 0  |9 1412  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 895.92209   |p TK001101  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 895_922090000000000  |7 0  |9 1413  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 895.92209   |p TK002101  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 895_922090000000000  |7 0  |9 1414  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 895.92209   |p TK003101  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK