Sinh học đại cương. Tập 1, Sinh học phân tử - tế bào /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2008
|
Phiên bản: | In lần 7 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02063nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000101675 | ||
005 | 20150529104950.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU090112650 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 570 |2 14 | ||
090 | |a 570 |b HO-C(1) 2008 | ||
100 | 1 | |a Hoàng, Đức Cự | |
245 | 1 | 0 | |a Sinh học đại cương. |n Tập 1, |p Sinh học phân tử - tế bào / |c Hoàng Đức Cự |
250 | |a In lần 7 | ||
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2008 | ||
300 | |a 178 tr. ; |c 20.5 cm. | ||
653 | |a Sinh học | ||
653 | |a Sinh học phân tử | ||
653 | |a Sinh học tế bào | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1089 |d 1089 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 14777 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT002042 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 14778 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT005358 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 14779 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT008674 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 14780 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT011990 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 14781 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT015306 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 14782 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT018622 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 14783 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT021938 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 14784 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT025254 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 14785 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT028570 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_000000000000000 |7 0 |9 14786 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570 |p GT031886 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |