Tâm lý học đại cương /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2008
|
Phiên bản: | In lần 15 có sửa chữa |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02119nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000097661 | ||
005 | 20150529104949.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU080108470 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 150.7 | ||
090 | |a 150.7 |b TAM 2008 | ||
245 | 1 | 0 | |a Tâm lý học đại cương / |c Cb. : Nguyễn Quang Uẩn ; Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành |
250 | |a In lần 15 có sửa chữa | ||
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2008 | ||
300 | |a 199 tr. | ||
653 | |a Tâm lý học | ||
653 | |a Tâm lý học đại cương | ||
700 | 1 | |a Trần, Hữu Luyến, |d 1947- | |
700 | 1 | |a Trần, Quốc Thành | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 1086 |d 1086 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 14747 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p GT001984 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 14748 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p GT005300 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 14749 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p GT008616 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 14750 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p GT011932 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 14751 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p GT015248 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 14752 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p GT018564 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 14753 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p GT021880 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 14754 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p GT025196 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 14755 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p GT028512 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 150_700000000000000 |7 0 |9 14756 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 150.7 |p GT031828 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |