Lôgic học đại cương /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2008
|
Phiên bản: | In lần 14, có sửa chữa |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02002nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000097659 | ||
005 | 20150529104948.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU080108468 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 160 | ||
090 | |a 160 |b VU-Đ 2008 | ||
100 | 1 | |a Vương, Tất Đạt | |
245 | 1 | 0 | |a Lôgic học đại cương / |c Vương Tất Đạt |
250 | |a In lần 14, có sửa chữa | ||
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2008 | ||
300 | |a 180 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Logic | ||
653 | |a Lôgic học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1085 |d 1085 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 160_000000000000000 |7 0 |9 14737 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 160 |p GT001983 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 160_000000000000000 |7 0 |9 14738 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 160 |p GT005299 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 160_000000000000000 |7 0 |9 14739 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 160 |p GT008615 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 160_000000000000000 |7 0 |9 14740 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 160 |p GT011931 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 160_000000000000000 |7 0 |9 14741 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 160 |p GT015247 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 160_000000000000000 |7 0 |9 14742 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 160 |p GT018563 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 160_000000000000000 |7 0 |9 14743 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 160 |p GT021879 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 160_000000000000000 |7 0 |9 14744 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 160 |p GT025195 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 160_000000000000000 |7 0 |9 14745 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 160 |p GT028511 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 160_000000000000000 |7 0 |9 14746 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 160 |p GT031827 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |