Vật lí đại cương. dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp / Tập 2, Điện - Dao động - Sóng :
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
2006
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ mười bốn |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02290nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000095973 | ||
005 | 20150529104946.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU080106763 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 530.071 | ||
090 | |a 530.071 |b LU-B(2) 2006 | ||
100 | 1 | |a Lương, Duyên Bình, |d 1934- | |
245 | 1 | 0 | |a Vật lí đại cương. |n Tập 2, |p Điện - Dao động - Sóng : |b dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp / |c Cb. : Lương Duyên Bình, |
250 | |a Tái bản lần thứ mười bốn | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 2006 | ||
300 | |a 339 tr. | ||
653 | |a Dao động | ||
653 | |a Sóng | ||
653 | |a Vật lý | ||
653 | |a Điện | ||
700 | 1 | |a Dư, Trí Công | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Hồ, |d 1935- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 1082 |d 1082 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 14707 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT001940 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 14708 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT005256 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 14709 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT008572 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 14710 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT011888 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 14711 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT015204 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 14712 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT018520 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 14713 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT021836 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 14714 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT025152 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 14715 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT028468 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 14716 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT031784 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |