Giáo trình kinh tế quốc tế : dùng cho các trường cao đẳng, đại học khối kinh tế /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
2007
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02143nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000093299 | ||
005 | 20150529104945.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU080104052 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 337.071 | ||
090 | |a 337.071 |b ĐO-B 2007 | ||
100 | 1 | |a Đỗ, Đức Bình | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình kinh tế quốc tế : |b dùng cho các trường cao đẳng, đại học khối kinh tế / |c Đỗ Đức Bình, Nguyễn Thị Thúy Hồng |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 2007 | ||
300 | |a 279 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Kinh tế quốc tế | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Thúy Hồng | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 1080 |d 1080 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_071000000000000 |7 0 |9 14687 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337.071 |p GT001913 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_071000000000000 |7 0 |9 14688 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337.071 |p GT005229 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_071000000000000 |7 0 |9 14689 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337.071 |p GT008545 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_071000000000000 |7 0 |9 14690 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337.071 |p GT011861 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_071000000000000 |7 0 |9 14691 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337.071 |p GT015177 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_071000000000000 |7 0 |9 14692 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337.071 |p GT018493 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_071000000000000 |7 0 |9 14693 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337.071 |p GT021809 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_071000000000000 |7 0 |9 14694 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337.071 |p GT025125 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_071000000000000 |7 0 |9 14695 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337.071 |p GT028441 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_071000000000000 |7 0 |9 14696 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337.071 |p GT031757 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |