Vật lí đại cương : dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. Tập 3, phần 1, Quang học, vật lí nguyên tử và hạt nhân /

Lưu vào:
Tác giả chính: Lương, Duyên Bình, 1934-
Đồng tác giả: Lê, Băng Sương, 1930-, Nguyễn, Hữu Tăng, 1932-, Ngô, Phú An, 1937-
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : Giáo dục, 2007
Phiên bản:Tái bản lần 14
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02410nam a2200397 4500
001 dlc000091866
005 20150529104944.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU080102589 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 530.071 
090 |a 530.071  |b LU-B(3.1) 2007 
100 1 |a Lương, Duyên Bình,  |d 1934- 
245 0 0 |a Vật lí đại cương :  |b dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.  |n Tập 3, phần 1,  |p Quang học, vật lí nguyên tử và hạt nhân /  |c Cb. : Lương Duyên Bình; Ngô Phú An, Nguyễn Hữu Tăng ... [et al.] 
250 |a Tái bản lần 14 
260 |a H. :  |b Giáo dục,  |c 2007 
300 |a 247 tr. 
653 |a Quang học 
653 |a Vật lí hạt nhân 
653 |a Vật lí nguyên tử 
700 1 |a Lê, Băng Sương,  |d 1930- 
700 1 |a Nguyễn, Hữu Tăng,  |d 1932- 
700 1 |a Ngô, Phú An,  |d 1937- 
942 |c GT 
999 |c 1077  |d 1077 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_071000000000000  |7 0  |9 14657  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.071   |p GT001869  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_071000000000000  |7 0  |9 14658  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.071   |p GT005185  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_071000000000000  |7 0  |9 14659  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.071   |p GT008501  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_071000000000000  |7 0  |9 14660  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.071   |p GT011817  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_071000000000000  |7 0  |9 14661  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.071   |p GT015133  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_071000000000000  |7 0  |9 14662  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.071   |p GT018449  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_071000000000000  |7 0  |9 14663  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.071   |p GT021765  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_071000000000000  |7 0  |9 14664  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.071   |p GT025081  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_071000000000000  |7 0  |9 14665  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.071   |p GT028397  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 530_071000000000000  |7 0  |9 14666  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 530.071   |p GT031713  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT