Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng : giáo trình dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng /

Lưu vào:
Tác giả chính: Đặng, Hùng Thắng, 1953-
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : Giáo dục, 2005
Phiên bản:Tái bản lần 2
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02163nam a2200361 4500
001 dlc000091786
005 20150529104943.0
008 101207 000 0 eng d
035 |a VNU080102508 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 519.2  |2 14 
090 |a 519.2  |b ĐA-T 2005 
100 1 |a Đặng, Hùng Thắng,  |d 1953- 
245 1 0 |a Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng :  |b giáo trình dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng /  |c Đặng Hùng Thắng 
250 |a Tái bản lần 2 
260 |a H. :  |b Giáo dục,  |c 2005 
300 |a 219 tr. 
653 |a Lý thuyết xác suất 
653 |a Toán ứng dụng 
653 |a Xác suất 
942 |c GT 
999 |c 1075  |d 1075 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 519_200000000000000  |7 0  |9 14637  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 519.2   |p GT001865  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 519_200000000000000  |7 0  |9 14638  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 519.2   |p GT005181  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 519_200000000000000  |7 0  |9 14639  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 519.2   |p GT008497  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 519_200000000000000  |7 0  |9 14640  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 519.2   |p GT011813  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 519_200000000000000  |7 0  |9 14641  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 519.2   |p GT015129  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 519_200000000000000  |7 0  |9 14642  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 519.2   |p GT018445  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 519_200000000000000  |7 0  |9 14643  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 519.2   |p GT021761  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 519_200000000000000  |7 0  |9 14644  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 519.2   |p GT025077  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 519_200000000000000  |7 0  |9 14645  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 519.2   |p GT028393  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 519_200000000000000  |7 0  |9 14646  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 519.2   |p GT031709  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT