Văn học Việt Nam 1945-1954 : văn tuyển /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H :
ĐHQGHN,
2007
|
Phiên bản: | In lần 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02105nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000091331 | ||
005 | 20150529104942.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU070102053 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 895.92208 | ||
090 | |a 895.92208 |b BU-T 2007 | ||
100 | 1 | |a Bùi, Việt Thắng, |d 1951- | |
245 | 1 | 0 | |a Văn học Việt Nam 1945-1954 : |b văn tuyển / |c Bùi Việt Thắng |
250 | |a In lần 2 | ||
260 | |a H : |b ĐHQGHN, |c 2007 | ||
300 | |a 735 tr. | ||
653 | |a Hợp tuyển | ||
653 | |a Thời kỳ 1945-1954 | ||
653 | |a Văn học Việt Nam | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1074 |d 1074 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922080000000000 |7 0 |9 14627 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92208 |p GT001850 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922080000000000 |7 0 |9 14628 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92208 |p GT005166 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922080000000000 |7 0 |9 14629 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92208 |p GT008482 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922080000000000 |7 0 |9 14630 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92208 |p GT011798 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922080000000000 |7 0 |9 14631 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92208 |p GT015114 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922080000000000 |7 0 |9 14632 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92208 |p GT018430 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922080000000000 |7 0 |9 14633 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92208 |p GT021746 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922080000000000 |7 0 |9 14634 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92208 |p GT025062 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922080000000000 |7 0 |9 14635 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92208 |p GT028378 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922080000000000 |7 0 |9 14636 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92208 |p GT031694 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |