Các phương pháp nghiên cứu thực vật /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2007
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02011nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000090459 | ||
005 | 20150529104942.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU070101176 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 580 |2 14 | ||
090 | |a 580 |b NG-T 2007 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Nghĩa Thìn, |d 1944- | |
245 | 1 | 0 | |a Các phương pháp nghiên cứu thực vật / |c Nguyễn Nghĩa Thìn |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2007 | ||
300 | |a 171 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Phương pháp nghiên cứu | ||
653 | |a Thực vật | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1073 |d 1073 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 580_000000000000000 |7 0 |9 14617 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 580 |p GT001809 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 580_000000000000000 |7 0 |9 14618 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 580 |p GT005125 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 580_000000000000000 |7 0 |9 14619 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 580 |p GT008441 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 580_000000000000000 |7 0 |9 14620 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 580 |p GT011757 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 580_000000000000000 |7 0 |9 14621 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 580 |p GT015073 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 580_000000000000000 |7 0 |9 14622 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 580 |p GT018389 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 580_000000000000000 |7 0 |9 14623 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 580 |p GT021705 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 580_000000000000000 |7 0 |9 14624 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 580 |p GT025021 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 580_000000000000000 |7 0 |9 14625 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 580 |p GT028337 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 580_000000000000000 |7 0 |9 14626 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 580 |p GT031653 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |