Hoá học phân tích. phần 1, cơ sở lý thuyết các phương pháp hóa học phân tích /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2007
|
Phiên bản: | In lần 3 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02091nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000090438 | ||
005 | 20150529104941.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU070101155 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 543 | ||
090 | |a 543 |b TU-N 2007 | ||
100 | 1 | |a Từ, Vọng Nghi, |d 1941- | |
245 | 1 | 0 | |a Hoá học phân tích. |n phần 1, |p cơ sở lý thuyết các phương pháp hóa học phân tích / |c Từ Vọng Nghi |
250 | |a In lần 3 | ||
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2007 | ||
300 | |a 319 tr. | ||
653 | |a Hóa phân tích | ||
653 | |a Lý thuyết hóa học | ||
653 | |a Phương pháp phân tích | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1072 |d 1072 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 14607 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT001802 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 14608 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT005118 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 14609 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT008434 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 14610 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT011750 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 14611 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT015066 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 14612 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT018382 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 14613 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT021698 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 14614 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT025014 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 14615 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT028330 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 543_000000000000000 |7 0 |9 14616 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 543 |p GT031646 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |