Hướng dẫn giải các bài toán xác suất - thống kê /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2007
|
Phiên bản: | In lần 3 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02145nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000090434 | ||
005 | 20150529104941.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU070101151 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 519.2076 | ||
090 | |a 519.2076 |b ĐA-H 2007 | ||
100 | 1 | |a Đào, Hữu Hồ, |d 19/12/1944- | |
245 | 1 | 0 | |a Hướng dẫn giải các bài toán xác suất - thống kê / |c Đào Hữu Hồ |
250 | |a In lần 3 | ||
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2007 | ||
300 | |a 318 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Hướng dẫn giải bài tập | ||
653 | |a Toán thống kê | ||
653 | |a Xác suất | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1071 |d 1071 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_207600000000000 |7 0 |9 14597 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2076 |p GT001800 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_207600000000000 |7 0 |9 14598 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2076 |p GT005116 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_207600000000000 |7 0 |9 14599 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2076 |p GT008432 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_207600000000000 |7 0 |9 14600 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2076 |p GT011748 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_207600000000000 |7 0 |9 14601 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2076 |p GT015064 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_207600000000000 |7 0 |9 14602 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2076 |p GT018380 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_207600000000000 |7 0 |9 14603 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2076 |p GT021696 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_207600000000000 |7 0 |9 14604 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2076 |p GT025012 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_207600000000000 |7 0 |9 14605 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2076 |p GT028328 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_207600000000000 |7 0 |9 14606 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2076 |p GT031644 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |