Công nghệ sản xuất các chất vô cơ : giáo trình cơ sở ngành công nghệ hóa học /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2007
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02131nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000090425 | ||
005 | 20150529104941.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU070101142 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 660 |2 14 | ||
090 | |a 660 |b NG-U 2007 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Trọng Uyển, |d 1940- | |
245 | 1 | 0 | |a Công nghệ sản xuất các chất vô cơ : |b giáo trình cơ sở ngành công nghệ hóa học / |c Nguyễn Trọng Uyển, Trần Hồng Côn |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2007 | ||
300 | |a 164 tr. | ||
653 | |a Chất vô cơ | ||
653 | |a Công nghệ hóa học | ||
653 | |a Giáo trình | ||
700 | 1 | |a Trần, Hồng Côn, |d 1950- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 1070 |d 1070 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 14587 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p GT001799 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 14588 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p GT005115 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 14589 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p GT008431 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 14590 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p GT011747 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 14591 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p GT015063 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 14592 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p GT018379 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 14593 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p GT021695 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 14594 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p GT025011 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 14595 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p GT028327 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 14596 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p GT031643 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |