Dụng học Việt ngữ /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2007
|
Phiên bản: | In lần 3 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02028nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000090422 | ||
005 | 20150529104940.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU070101139 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 495.922 | ||
090 | |a 495.922 |b NG-G 2007 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thiện Giáp, |d 1944- | |
245 | 1 | 0 | |a Dụng học Việt ngữ / |c Nguyễn Thiện Giáp |
250 | |a In lần 3 | ||
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2007 | ||
300 | |a 235 tr. | ||
653 | |a Ngữ dụng học | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1069 |d 1069 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 14577 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT001798 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 14578 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT005114 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 14579 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT008430 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 14580 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT011746 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 14581 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT015062 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 14582 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT018378 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 14583 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT021694 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 14584 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT025010 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 14585 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT028326 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 14586 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT031642 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |