Kinh tế học quốc tế : lý thuyết và chính sách. Tập 1, những vấn đề về thương mại quốc tế /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
CTQG,
1996
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02133nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000089157 | ||
005 | 20150529104939.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU070099863 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 337 | ||
090 | |a 337 |b KRU(1) 1996 | ||
100 | 1 | |a Krugman, Paul R. | |
245 | 1 | 0 | |a Kinh tế học quốc tế : |b lý thuyết và chính sách. |n Tập 1, |p những vấn đề về thương mại quốc tế / |c Paul R. Krugman, Maurice Obstfeld |
260 | |a H. : |b CTQG, |c 1996 | ||
300 | |a 499 tr. | ||
653 | |a Chính sách kinh tế | ||
653 | |a Kinh tế quốc tế | ||
653 | |a Thương mại quốc tế | ||
700 | 1 | |a Obstfeld, Maurice | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 1066 |d 1066 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_000000000000000 |7 0 |9 14547 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337 |p GT001749 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_000000000000000 |7 0 |9 14548 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337 |p GT005065 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_000000000000000 |7 0 |9 14549 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337 |p GT008381 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_000000000000000 |7 0 |9 14550 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337 |p GT011697 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_000000000000000 |7 0 |9 14551 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337 |p GT015013 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_000000000000000 |7 0 |9 14552 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337 |p GT018329 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_000000000000000 |7 0 |9 14553 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337 |p GT021645 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_000000000000000 |7 0 |9 14554 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337 |p GT024961 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_000000000000000 |7 0 |9 14555 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337 |p GT028277 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_000000000000000 |7 0 |9 14556 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337 |p GT031593 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |