Cấu trúc trường quặng /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2007
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01969nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000080573 | ||
005 | 20150529104938.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU070090920 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 553 |2 14 | ||
090 | |a 553 |b VU-Đ 2007 | ||
100 | 1 | |a Vũ, Xuân Độ | |
245 | 1 | 0 | |a Cấu trúc trường quặng / |c Vũ Xuân Độ |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2007 | ||
300 | |a 187 tr. | ||
653 | |a Mỏ quặng | ||
653 | |a Trường quặng | ||
653 | |a Vỏ trái đất | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1065 |d 1065 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 553_000000000000000 |7 0 |9 14537 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 553 |p GT001690 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 553_000000000000000 |7 0 |9 14538 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 553 |p GT005006 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 553_000000000000000 |7 0 |9 14539 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 553 |p GT008322 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 553_000000000000000 |7 0 |9 14540 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 553 |p GT011638 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 553_000000000000000 |7 0 |9 14541 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 553 |p GT014954 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 553_000000000000000 |7 0 |9 14542 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 553 |p GT018270 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 553_000000000000000 |7 0 |9 14543 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 553 |p GT021586 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 553_000000000000000 |7 0 |9 14544 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 553 |p GT024902 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 553_000000000000000 |7 0 |9 14545 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 553 |p GT028218 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 553_000000000000000 |7 0 |9 14546 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 553 |p GT031534 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |