Các bài giảng về hình học phẳng : dành cho học sinh trung học cơ sở /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2006
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02050nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000080118 | ||
005 | 20150529104937.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU070090382 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 516.22 |2 14 | ||
090 | |a 516.22 |b CAC 2006 | ||
245 | 0 | 0 | |a Các bài giảng về hình học phẳng : |b dành cho học sinh trung học cơ sở / |c Cb. : Phan Cung Đức |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2006 | ||
300 | |a 243 tr. | ||
653 | |a Hình học | ||
653 | |a Hình học phẳng | ||
700 | 1 | |a Phan, Cung Đức, |e Chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 1063 |d 1063 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_220000000000000 |7 0 |9 14517 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.22 |p GT001672 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_220000000000000 |7 0 |9 14518 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.22 |p GT004988 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_220000000000000 |7 0 |9 14519 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.22 |p GT008304 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_220000000000000 |7 0 |9 14520 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.22 |p GT011620 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_220000000000000 |7 0 |9 14521 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.22 |p GT014936 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_220000000000000 |7 0 |9 14522 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.22 |p GT018252 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_220000000000000 |7 0 |9 14523 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.22 |p GT021568 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_220000000000000 |7 0 |9 14524 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.22 |p GT024884 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_220000000000000 |7 0 |9 14525 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.22 |p GT028200 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_220000000000000 |7 0 |9 14526 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.22 |p GT031516 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |