Giáo trình kinh tế phát triển /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
LĐXH,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02085nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000079482 | ||
005 | 20150529104937.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU070089700 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 338.9 |2 14 | ||
090 | |a 338.9 |b GIA 2005 | ||
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình kinh tế phát triển / |c Cb. : Vũ Thị Ngọc Phùng |
260 | |a H. : |b LĐXH, |c 2005 | ||
300 | |a 511 tr. | ||
653 | |a Chính sách kinh tế | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Kinh tế phát triển | ||
653 | |a Tăng trưởng kinh tế | ||
700 | 1 | |a Vũ, Thị Ngọc Phùng, |e chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 1062 |d 1062 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_900000000000000 |7 0 |9 14507 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.9 |p GT001669 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_900000000000000 |7 0 |9 14508 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.9 |p GT004985 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_900000000000000 |7 0 |9 14509 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.9 |p GT008301 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_900000000000000 |7 0 |9 14510 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.9 |p GT011617 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_900000000000000 |7 0 |9 14511 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.9 |p GT014933 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_900000000000000 |7 0 |9 14512 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.9 |p GT018249 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_900000000000000 |7 0 |9 14513 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.9 |p GT021565 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_900000000000000 |7 0 |9 14514 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.9 |p GT024881 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_900000000000000 |7 0 |9 14515 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.9 |p GT028197 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_900000000000000 |7 0 |9 14516 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.9 |p GT031513 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |