Mô hình hoàn lưu biển và đại dương /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Nông nghiệp,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02069nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000076975 | ||
005 | 20150529104937.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU060087155 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 551.46 |2 14 | ||
090 | |a 551.46 |b ĐI-U 2005 | ||
100 | 1 | |a Đinh, Văn Ưu, |d 10/02/1950- | |
245 | 1 | 0 | |a Mô hình hoàn lưu biển và đại dương / |c Đinh Văn Ưu |
260 | |a H. : |b Nông nghiệp, |c 2005 | ||
300 | |a 84 tr. | ||
653 | |a Biển | ||
653 | |a Mô hình hoàn lưu | ||
653 | |a Đại dương | ||
653 | |a Địa mạo học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1061 |d 1061 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 14497 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT001615 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 14498 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT004931 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 14499 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT008247 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 14500 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT011563 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 14501 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT014879 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 14502 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT018195 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 14503 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT021511 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 14504 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT024827 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 14505 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT028143 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 14506 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT031459 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |