Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập 3 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
2003
|
Phiên bản: | Tái bản lần 1 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02174nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000061029 | ||
005 | 20150529104936.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU060070362 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 530.076 |2 14 | ||
090 | |a 530.076 |b LU-B(3) 2003 | ||
100 | 1 | |a Lương, Duyên Bình, |d 1934- | |
245 | 0 | 0 | |a Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. |n Tập 3 / |c Cb. : Lương Duyên Bình; Nguyễn Quang Hậu |
250 | |a Tái bản lần 1 | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 2003 | ||
300 | |a 256 tr. | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Vật lí đại cương | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Quang Hậu | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 1060 |d 1060 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 14487 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT001538 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 14488 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT004854 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 14489 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT008170 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 14490 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT011486 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 14491 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT014802 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 14492 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT018118 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 14493 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT021434 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 14494 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT024750 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 14495 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT028066 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_076000000000000 |7 0 |9 14496 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.076 |p GT031382 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |