Kinh tế học vi mô : giáo trình dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
2005
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 6 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02060nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000060969 | ||
005 | 20150529104935.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU060070302 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 338.5 |2 14 | ||
090 | |a 338.5 |b KIN 2005 | ||
245 | 0 | 0 | |a Kinh tế học vi mô : |b giáo trình dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế |
250 | |a Tái bản lần thứ 6 | ||
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 2005 | ||
300 | |a 319 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Kinh tế học | ||
653 | |a Kinh tế vi mô | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1059 |d 1059 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_500000000000000 |7 0 |9 14477 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.5 |p GT001532 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_500000000000000 |7 0 |9 14478 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.5 |p GT004848 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_500000000000000 |7 0 |9 14479 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.5 |p GT008164 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_500000000000000 |7 0 |9 14480 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.5 |p GT011480 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_500000000000000 |7 0 |9 14481 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.5 |p GT014796 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_500000000000000 |7 0 |9 14482 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.5 |p GT018112 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_500000000000000 |7 0 |9 14483 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.5 |p GT021428 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_500000000000000 |7 0 |9 14484 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.5 |p GT024744 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_500000000000000 |7 0 |9 14485 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.5 |p GT028060 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 338_500000000000000 |7 0 |9 14486 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 338.5 |p GT031376 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |