Giáo trình giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ tư |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02232nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000060546 | ||
005 | 20150529104935.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050069846 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 | ||
090 | |a 515 |b TR-L(1) 2005 | ||
100 | 1 | |a Trần, Đức Long | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình giải tích. |n Tập 1, |p Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến / |c Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn |
250 | |a In lần thứ tư | ||
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2005 | ||
300 | |a 235 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Phép tính vi phân | ||
653 | |a Toán học | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Quốc Toàn, |d 1945- | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đình Sang | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 1058 |d 1058 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 14467 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT001504 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 14468 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT004820 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 14469 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT008136 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 14470 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT011452 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 14471 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT014768 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 14472 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT018084 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 14473 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT021400 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 14474 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT024716 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 14475 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT028032 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 14476 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT031348 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |