Theo dòng khảo luận văn học trung đại Việt Nam /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02180nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000060267 | ||
005 | 20150529104933.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050069553 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 895.92209 | ||
090 | |a 895.92209 |b BU-T 2005 | ||
100 | 1 | |a Bùi, Duy Tân, |d 1935- | |
245 | 1 | 0 | |a Theo dòng khảo luận văn học trung đại Việt Nam / |c Bùi Duy Tân |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2005 | ||
300 | |a 527 tr. | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Văn học | ||
653 | |a Văn học Hán Nôm | ||
653 | |a Văn học chữ Hán | ||
653 | |a Văn học chữ Nôm | ||
653 | |a Văn học trung đại | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1056 |d 1056 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 14447 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT001489 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 14448 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT004805 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 14449 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT008121 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 14450 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT011437 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 14451 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT014753 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 14452 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT018069 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 14453 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT021385 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 14454 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT024701 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 14455 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT028017 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 14456 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT031333 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |