Các bài giảng về phương trình lượng giác /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02108nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000060163 | ||
005 | 20150529104933.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050069446 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 516.24 |2 14 | ||
090 | |a 516.24 |b CAC 2005 | ||
245 | 0 | 0 | |a Các bài giảng về phương trình lượng giác / |c Cb. : Nguyễn Vũ Lương |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 2005 | ||
300 | |a 205 tr. | ||
653 | |a Bài giảng | ||
653 | |a Hình học | ||
653 | |a Lượng giác | ||
653 | |a Phương trình lượng giác | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Vũ Lương, |d 1951- , |e Chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 1055 |d 1055 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_240000000000000 |7 0 |9 14437 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.24 |p GT001488 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_240000000000000 |7 0 |9 14438 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.24 |p GT004804 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_240000000000000 |7 0 |9 14439 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.24 |p GT008120 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_240000000000000 |7 0 |9 14440 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.24 |p GT011436 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_240000000000000 |7 0 |9 14441 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.24 |p GT014752 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_240000000000000 |7 0 |9 14442 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.24 |p GT018068 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_240000000000000 |7 0 |9 14443 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.24 |p GT021384 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_240000000000000 |7 0 |9 14444 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.24 |p GT024700 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_240000000000000 |7 0 |9 14445 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.24 |p GT028016 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 516_240000000000000 |7 0 |9 14446 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 516.24 |p GT031332 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |