Đại số đại cương /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01942nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000060138 | ||
005 | 20150529104933.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050069421 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 512 |2 14 | ||
090 | |a 512 |b TR-H 2001 | ||
100 | 1 | |a Trần, Trọng Huệ, |d 1942- | |
245 | 1 | 0 | |a Đại số đại cương / |c Trần Trọng Huệ |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2001 | ||
300 | |a 259 tr. | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Đại số | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1054 |d 1054 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 14427 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT001486 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 14428 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT004802 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 14429 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT008118 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 14430 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT011434 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 14431 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT014750 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 14432 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT018066 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 14433 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT021382 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 14434 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT024698 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 14435 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT028014 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 512_000000000000000 |7 0 |9 14436 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 512 |p GT031330 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |