Nhập môn trí tuệ nhân tạo /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02067nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000059225 | ||
005 | 20150529104931.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050068464 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 006.3 |2 14 | ||
090 | |a 006.3 |b ĐI-T 1999 | ||
100 | 1 | |a Đinh, Mạnh Tường | |
245 | 1 | 0 | |a Nhập môn trí tuệ nhân tạo / |c Đinh Mạnh Tường |
260 | |a H., |c 1999 | ||
300 | |a 92 tr. | ||
653 | |a Biểu diễn tri thức | ||
653 | |a Chiến lược tìm kiếm | ||
653 | |a Trí tuệ nhân tạo | ||
653 | |a Trạng thái không gian | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1051 |d 1051 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_300000000000000 |7 0 |9 14397 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.3 |p GT001437 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_300000000000000 |7 0 |9 14398 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.3 |p GT004753 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_300000000000000 |7 0 |9 14399 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.3 |p GT008069 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_300000000000000 |7 0 |9 14400 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.3 |p GT011385 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_300000000000000 |7 0 |9 14401 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.3 |p GT014701 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_300000000000000 |7 0 |9 14402 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.3 |p GT018017 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_300000000000000 |7 0 |9 14403 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.3 |p GT021333 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_300000000000000 |7 0 |9 14404 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.3 |p GT024649 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_300000000000000 |7 0 |9 14405 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.3 |p GT027965 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_300000000000000 |7 0 |9 14406 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.3 |p GT031281 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |