Vật lý laser /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02011nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000059224 | ||
005 | 20150529104931.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050068463 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 535 |2 14 | ||
090 | |a 535 |b YAR 2001 | ||
100 | 1 | |a Yariv, Amnon | |
245 | 1 | 0 | |a Vật lý laser / |c Amnon Yariv ; Ngd. : Phạm Văn Thiều |
260 | |a H., |c 2001 | ||
300 | |a 195 tr. | ||
653 | |a Kỹ thuật quang tử | ||
653 | |a Laser | ||
653 | |a Quang học | ||
700 | 1 | |a Phạm, Văn Thiều, |e Người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 1050 |d 1050 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_000000000000000 |7 0 |9 14387 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535 |p GT001436 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_000000000000000 |7 0 |9 14388 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535 |p GT004752 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_000000000000000 |7 0 |9 14389 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535 |p GT008068 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_000000000000000 |7 0 |9 14390 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535 |p GT011384 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_000000000000000 |7 0 |9 14391 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535 |p GT014700 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_000000000000000 |7 0 |9 14392 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535 |p GT018016 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_000000000000000 |7 0 |9 14393 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535 |p GT021332 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_000000000000000 |7 0 |9 14394 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535 |p GT024648 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_000000000000000 |7 0 |9 14395 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535 |p GT027964 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 535_000000000000000 |7 0 |9 14396 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 535 |p GT031280 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |