Từ và nhận diện từ tiếng Việt /
Phân tích những quan niệm khác nhau về từ trong tiếng việt; Nêu một số cơ sở lý thuyết, hiệu lực của những tiêu chuẩn trong việc nhận diện từ tiếng việt; nghiên cứu cấu trúc từ, ngữ trong tiếng việt.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1996
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02954nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000001920 | ||
005 | 20150529103850.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU970001981 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 495.9222 |2 14 | ||
090 | |a 495.9222 |b NG-G 1996 | ||
094 | |a 81.721.2-3 | ||
095 | |a 4(V)-07 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thiện Giáp, |d 1944- | |
245 | 1 | 0 | |a Từ và nhận diện từ tiếng Việt / |c Nguyễn Thiện Giáp |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1996 | ||
300 | |a 268 tr. | ||
520 | |a Phân tích những quan niệm khác nhau về từ trong tiếng việt; Nêu một số cơ sở lý thuyết, hiệu lực của những tiêu chuẩn trong việc nhận diện từ tiếng việt; nghiên cứu cấu trúc từ, ngữ trong tiếng việt. | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Từ vựng | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 105 |d 105 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 1345 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT000097 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 1346 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT003413 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 1347 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT006729 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 1348 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT010045 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 1349 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT013361 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 1350 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT016677 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 1351 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT019993 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 1352 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT023309 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 1353 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT026625 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 1354 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT029941 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 1355 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p TK000097 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 1356 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p TK001097 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 1357 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p TK002097 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 1358 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p TK003097 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |