Toán học rời rạc cho chuyên gia máy tính /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02077nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000059141 | ||
005 | 20150529104930.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050068377 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 511 |2 14 | ||
090 | |a 511 |b TOA 1999 | ||
245 | 0 | 0 | |a Toán học rời rạc cho chuyên gia máy tính / |c Ngd. : Hồ Sĩ Đàm, Hoàng Việt Hà |
260 | |a H., |c 1999 | ||
300 | |a 396 tr. | ||
653 | |a Máy tính | ||
653 | |a Toán học ứng dụng | ||
653 | |a Toán rời rạc | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Việt Hà, |e Người dịch | |
700 | 1 | |a Hồ, Sĩ Đàm, |e Người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 1049 |d 1049 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 14377 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p GT001429 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 14378 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p GT004745 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 14379 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p GT008061 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 14380 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p GT011377 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 14381 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p GT014693 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 14382 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p GT018009 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 14383 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p GT021325 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 14384 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p GT024641 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 14385 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p GT027957 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 511_000000000000000 |7 0 |9 14386 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 511 |p GT031273 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |