Thiết kế giao diện người máy /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02091nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000059063 | ||
005 | 20150529104929.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050068299 | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 004.01 |2 14 | ||
090 | |a 004.01 |b SUT 1999 | ||
100 | 1 | |a Sutcliffe, A.G. | |
245 | 1 | 0 | |a Thiết kế giao diện người máy / |c A.G. Sutcliffe ; Ngd. : Nguyễn Nam Hải |
260 | |a H., |c 1999 | ||
300 | |a 235 tr. | ||
653 | |a Giáo diện người máy | ||
653 | |a Kỹ thuật tin học | ||
653 | |a Tương tác Người-máy | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Nam Hải | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 1048 |d 1048 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_010000000000000 |7 0 |9 14367 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.01 |p GT001414 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_010000000000000 |7 0 |9 14368 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.01 |p GT004730 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_010000000000000 |7 0 |9 14369 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.01 |p GT008046 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_010000000000000 |7 0 |9 14370 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.01 |p GT011362 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_010000000000000 |7 0 |9 14371 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.01 |p GT014678 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_010000000000000 |7 0 |9 14372 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.01 |p GT017994 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_010000000000000 |7 0 |9 14373 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.01 |p GT021310 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_010000000000000 |7 0 |9 14374 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.01 |p GT024626 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_010000000000000 |7 0 |9 14375 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.01 |p GT027942 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_010000000000000 |7 0 |9 14376 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.01 |p GT031258 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |