Tập tài liệu dịch về công nghệ phần mềm /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01993nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000059061 | ||
005 | 20150529104929.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050068297 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 005 | ||
090 | |a 005 |b TAP 1999 | ||
245 | 0 | 0 | |a Tập tài liệu dịch về công nghệ phần mềm / |c Ngd. : Nguyễn Quốc Toản |
260 | |a H., |c 1999 | ||
653 | |a Công nghệ phần mềm | ||
653 | |a Phần mềm | ||
653 | |a Tin học | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Quốc Toản, |e Người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 1047 |d 1047 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_000000000000000 |7 0 |9 14357 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005 |p GT001413 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_000000000000000 |7 0 |9 14358 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005 |p GT004729 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_000000000000000 |7 0 |9 14359 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005 |p GT008045 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_000000000000000 |7 0 |9 14360 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005 |p GT011361 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_000000000000000 |7 0 |9 14361 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005 |p GT014677 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_000000000000000 |7 0 |9 14362 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005 |p GT017993 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_000000000000000 |7 0 |9 14363 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005 |p GT021309 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_000000000000000 |7 0 |9 14364 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005 |p GT024625 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_000000000000000 |7 0 |9 14365 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005 |p GT027941 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 005_000000000000000 |7 0 |9 14366 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 005 |p GT031257 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |