Giáo trình kiến trúc máy tính : tài liệu lưu hành nội bộ /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02070nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000058977 | ||
005 | 20150529104928.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050068212 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 004.071 |2 14 | ||
090 | |a 004.071 |b NG-V 1999 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Đình Việt, |d 1955- | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình kiến trúc máy tính : |b tài liệu lưu hành nội bộ / |c Nguyễn Đình Việt |
260 | |a H., |c 1999 | ||
300 | |a 175 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Kiến trúc máy tính | ||
653 | |a Máy tính | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1045 |d 1045 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_071000000000000 |7 0 |9 14337 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.071 |p GT001405 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_071000000000000 |7 0 |9 14338 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.071 |p GT004721 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_071000000000000 |7 0 |9 14339 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.071 |p GT008037 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_071000000000000 |7 0 |9 14340 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.071 |p GT011353 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_071000000000000 |7 0 |9 14341 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.071 |p GT014669 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_071000000000000 |7 0 |9 14342 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.071 |p GT017985 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_071000000000000 |7 0 |9 14343 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.071 |p GT021301 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_071000000000000 |7 0 |9 14344 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.071 |p GT024617 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_071000000000000 |7 0 |9 14345 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.071 |p GT027933 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 004_071000000000000 |7 0 |9 14346 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 004.071 |p GT031249 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |