Các phương pháp phân tích hữu cơ /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2005
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02043nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000058945 | ||
005 | 20150529104927.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050068180 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 547 |2 14 | ||
090 | |a 547 |b NG-H 2005 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Đức Huệ, |d 1937- | |
245 | 1 | 0 | |a Các phương pháp phân tích hữu cơ / |c Nguyễn Đức Huệ |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2005 | ||
300 | |a 454 tr. | ||
653 | |a Hóa học | ||
653 | |a Hóa hữu cơ | ||
653 | |a Hợp chất hữu cơ | ||
653 | |a Phương pháp phân tích | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1044 |d 1044 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 14327 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT001393 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 14328 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT004709 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 14329 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT008025 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 14330 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT011341 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 14331 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT014657 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 14332 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT017973 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 14333 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT021289 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 14334 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT024605 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 14335 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT027921 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 547_000000000000000 |7 0 |9 14336 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 547 |p GT031237 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |