Giáo trình kế toán quốc tế /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02055nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000054420 | ||
005 | 20150529104927.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050063559 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 657 |2 14 | ||
090 | |a 657 |b NG-T 2004 | ||
094 | |a 65.052.62 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thị Minh Tâm | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình kế toán quốc tế / |c Nguyễn Thị Minh Tâm |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2004 | ||
300 | |a 255 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Kế toán | ||
653 | |a Kế toán quốc tế | ||
653 | |a Nguyên lý kế toán | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1042 |d 1042 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 657_000000000000000 |7 0 |9 14307 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 657 |p GT001323 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 657_000000000000000 |7 0 |9 14308 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 657 |p GT004639 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 657_000000000000000 |7 0 |9 14309 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 657 |p GT007955 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 657_000000000000000 |7 0 |9 14310 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 657 |p GT011271 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 657_000000000000000 |7 0 |9 14311 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 657 |p GT014587 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 657_000000000000000 |7 0 |9 14312 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 657 |p GT017903 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 657_000000000000000 |7 0 |9 14313 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 657 |p GT021219 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 657_000000000000000 |7 0 |9 14314 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 657 |p GT024535 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 657_000000000000000 |7 0 |9 14315 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 657 |p GT027851 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 657_000000000000000 |7 0 |9 14316 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 657 |p GT031167 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |