Toán ứng dụng trong địa chất /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2004
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02051nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000054419 | ||
005 | 20150529104926.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU050063558 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 551.071 | ||
090 | |a 551.071 |b ĐA-M 2004 | ||
094 | |a 26.3ô18 | ||
100 | 1 | |a Đặng, Mai, |d 1948- | |
245 | 1 | 0 | |a Toán ứng dụng trong địa chất / |c Đặng Mai |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2004 | ||
300 | |a 232 tr. | ||
653 | |a Toán địa chất | ||
653 | |a Toán ứng dụng | ||
653 | |a Địa chất | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 1041 |d 1041 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_071000000000000 |7 0 |9 14297 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.071 |p GT001322 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_071000000000000 |7 0 |9 14298 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.071 |p GT004638 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_071000000000000 |7 0 |9 14299 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.071 |p GT007954 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_071000000000000 |7 0 |9 14300 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.071 |p GT011270 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_071000000000000 |7 0 |9 14301 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.071 |p GT014586 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_071000000000000 |7 0 |9 14302 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.071 |p GT017902 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_071000000000000 |7 0 |9 14303 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.071 |p GT021218 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_071000000000000 |7 0 |9 14304 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.071 |p GT024534 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_071000000000000 |7 0 |9 14305 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.071 |p GT027850 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_071000000000000 |7 0 |9 14306 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.071 |p GT031166 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT |