Xác suất thống kê /
Nêu các khái niệm cơ bản và các kết luận phổ quát của lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1996
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02743nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000001917 | ||
005 | 20150529103849.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU970001978 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 519.2 | ||
090 | |a 519.2 |b ĐA-H 1996 | ||
094 | |a 22.171/172 | ||
100 | 1 | |a Đào, Hữu Hồ, |d 19/12/1944- | |
245 | 1 | 0 | |a Xác suất thống kê / |c Đào Hữu Hồ |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1996 | ||
300 | |a 222 tr. | ||
520 | |a Nêu các khái niệm cơ bản và các kết luận phổ quát của lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng. | ||
653 | |a Thống kê | ||
653 | |a Toán thống kê | ||
653 | |a Xác suất | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 104 |d 104 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 1331 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT000096 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 1332 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT003412 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 1333 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT006728 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 1334 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT010044 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 1335 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT013360 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 1336 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT016676 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 1337 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT019992 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 1338 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT023308 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 1339 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT026624 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 1340 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p GT029940 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 1341 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p TK000096 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 1342 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p TK001096 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 1343 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p TK002096 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_200000000000000 |7 0 |9 1344 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.2 |p TK003096 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |